Dura thách thức mọi nắng mưa

Chống thấm toàn diện: giải pháp bền vững bảo vệ công trình với vật liệu Dura

Khám phá giải pháp chống thấm toàn diện cho mọi công trình với sản phẩm đến từ Dura: chống thấm nhà vệ sinh, chống thấm tường đứng, chống thấm tường ngược, chống thấm và nóng sân thượng. Hướng dẫn chi tiết các hạng mục, quy trình và vật liệu chống thấm hiệu quả.

1. Tầm quan trọng của Chống Thấm

1.1. Chống thấm là gì?

Chống thấm (Waterproofing) trong xây dựng là quá trình áp dụng các vật liệu và phương pháp kỹ thuật chuyên biệt nhằm tạo ra một rào cản ngăn chặn sự xâm nhập của nước và độ ẩm vào bên trong kết cấu công trình. Mục tiêu chính là đảm bảo sự khô ráo, ổn định và an toàn cho toàn bộ công trình, bất kể điều kiện thời tiết hay môi trường xung quanh.
Nó khác biệt hoàn toàn với "chống ẩm" (damp-proofing), vốn chỉ đề cập đến việc ngăn ngừa độ ẩm bề mặt hoặc lượng nước thấp. Chống thấm đòi hỏi khả năng chịu được áp lực thủy tĩnh đáng kể và sự tiếp xúc trực tiếp, liên tục với nước.
Chống thấm là gì?
Chống thấm là gì?​

1.2. Tại sao chống thấm là ưu tiên hàng đầu cho mọi công trình?

Chống thấm không chỉ là một công đoạn kỹ thuật đơn thuần mà còn là yếu tố then chốt quyết định tuổi thọ, giá trị thẩm mỹ và sự an toàn của bất kỳ công trình nào. Bỏ qua tầm quan trọng của việc chống thấm ngay từ đầu sẽ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, gây thiệt hại không nhỏ về vật chất và ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống.
Các nguy cơ tiềm ẩn khi không chống thấm có thể kể đến như:
  • Hư hại cấu trúc công trình: Nước thấm vào có thể gây ăn mòn cốt thép, làm mục nát các vật liệu xây dựng như gạch, vữa, gỗ, dẫn đến suy yếu kết cấu và xuống cấp nghiêm trọng công trình. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự bền vững mà còn tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn cho người sử dụng.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe: Môi trường ẩm ướt là điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, gây ra các bệnh về đường hô hấp, dị ứng và nhiều vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt đối với trẻ em và người già.
  • Mất thẩm mỹ: Thấm dột làm tường nhà bị ố vàng, bong tróc sơn, xuất hiện các vết loang lổ mất đi vẻ đẹp ban đầu của công trình, ảnh hưởng đến giá trị thẩm mỹ và cảm quan của không gian sống.
  • Thiệt hại tài sản: Nước thấm vào có thể gây hư hại nghiêm trọng các đồ đạc nội thất, thiết bị điện tử, gây chập cháy và làm giảm tuổi thọ của tài sản.
  • Chi phí sửa chữa đắt đỏ: Chi phí để khắc phục các vấn đề thấm dột thường cao hơn rất nhiều so với chi phí đầu tư cho việc chống thấm ban đầu. Việc sửa chữa không chỉ tốn kém mà còn gây phiền phức, gián đoạn sinh hoạt hoặc hoạt động kinh doanh.
Sự cố thường gặp khi bị thấm dột
Sự cố thường gặp khi bị thấm dột.
Với kinh nghiệm 20 năm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng cụ thể là sơn nước, chống thấm và sơn hiệu ứng, đã góp phần hoàn thiện hàng triệu công trình trên toàn quốc, Dura khẳng định chống thấm không chỉ là giải pháp tạm thời mà là một "lá chắn" kiên cố, bảo vệ toàn diện và gia tăng giá trị bền vững cho ngôi nhà hoặc công trình của bạn theo thời gian. Đầu tư vào chống thấm ngay từ đầu là một quyết định thông minh, mang lại hiệu quả lâu dài và an tâm tuyệt đối.

2. Các loại hình chống thấm phổ biến cho công trình

Việc hiểu rõ các khu vực dễ bị thấm dột và tầm quan trọng của việc chống thấm cho từng hạng mục sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn, tránh được những rủi ro và chi phí phát sinh không đáng có trong tương lai.

2.1. Chống thấm nhà vệ sinh

Nhà vệ sinh là khu vực ẩm ướt nhất trong nhà, chịu tải nước thường xuyên từ bồn cầu, vòi sen, lavabo. Nếu không được chống thấm đúng cách, nước có thể dễ dàng thấm xuống sàn và tường, gây ảnh hưởng đến cấu trúc bên dưới, làm mục nát trần thạch cao, ố vàng tường và thậm chí là chập cháy hệ thống điện. Điều này không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến vệ sinh và sức khỏe.
Chống thấm nhà vệ sinh
Chống thấm nhà vệ sinh vô cùng cần thiết.
Enric chống thấm chuyên dụng 7117 cho nhà vệ sinh
Enric chống thấm chuyên dụng 7117 cho nhà vệ sinh​ và sân thượng sàn mái.

2.2. Chống thấm sân thượng & sàn mái

Sân thượng và sàn mái là những bộ phận tiếp xúc trực tiếp với các yếu tố khắc nghiệt của thời tiết như nắng gắt, mưa lớn, gió bão và sự thay đổi nhiệt độ đột ngột. Chúng phải chịu đựng sự co ngót, giãn nở liên tục, dễ hình thành các vết nứt. Nếu không chống thấm hiệu quả, nước mưa sẽ thấm sâu vào kết cấu bê tông, gây rỉ sét cốt thép, phá hủy lớp vữa trát và tường, dẫn đến thấm dột xuống các tầng dưới.
Chống thấm và nóng sân thượng từ Sơn Dura
Chống thấm và nóng sân thượng từ Sơn Dura.

2.3. Chống thấm tường nhà

Tường nhà, đặc biệt là tường ngoài, phải hứng chịu trực tiếp các tác động từ môi trường như mưa hắt, nắng gắt, độ ẩm không khí. Tường bên trong có thể bị thấm ngược từ móng, hoặc do rò rỉ đường ống nước âm tường. Các vấn đề thấm dột ở tường không chỉ gây mất thẩm mỹ với những mảng tường ố vàng, bong tróc sơn, mà còn tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển, ảnh hưởng đến chất lượng không khí và sức khỏe.
Chống thấm tường đứng
Chống thấm tường đứng.
Chống thấm tường đứng
Chống thấm tường đứng Enric chống thấm 2:1.

2.4. Chống thấm tầng hầm

Tầng hầm là khu vực nằm dưới mặt đất, chịu áp lực nước ngầm rất lớn từ nhiều phía (đáy và các mặt tường). Nếu không được chống thấm đúng kỹ thuật và vật liệu chuyên biệt, tầng hầm rất dễ bị ngấm nước, gây ẩm ướt, nấm mốc, hư hại tài sản và thiết bị chứa trong đó. Một tầng hầm khô ráo là yếu tố then chốt để khai thác hiệu quả không gian ngầm.

2.5. Chống thấm hồ bơi & bể nước

Hồ bơi và bể nước là những công trình chứa nước liên tục với khối lượng lớn, tạo ra áp lực nước đáng kể lên thành và đáy. Việc chống thấm cho các hạng mục này không chỉ yêu cầu vật liệu có khả năng chịu áp lực nước cao mà còn phải không độc hại, an toàn cho nguồn nước sinh hoạt hoặc nước hồ bơi, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Rò rỉ nước từ hồ bơi/bể nước sẽ gây lãng phí, hư hại kết cấu xung quanh và các công trình bên dưới.
Việc lựa chọn giải pháp và vật liệu chống thấm phù hợp cho từng hạng mục là yếu tố quyết định sự thành công và bền vững của công trình.

3. Các vật liệu chống thấm: Đặc điểm, ưu nhược điểm của từng loại

Để đạt được hiệu quả chống thấm tối ưu, việc hiểu rõ các loại vật liệu là vô cùng quan trọng. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng nhóm chính:

3.1. Sơn chống thấm

Sơn chống thấm là loại vật liệu được thi công dưới dạng lỏng, sau khi khô sẽ tạo thành một lớp màng liên tục, đàn hồi, bám chắc vào bề mặt cần chống thấm.
Sơn chống thấm thường được sử dụng phổ biến vì nhiều ưu điểm
Sơn chống thấm thường được sử dụng phổ biến vì nhiều ưu điểm.
Đặc điểm:
  • Dễ thi công: Có thể thi công bằng cọ, rulo hoặc phun, phù hợp với nhiều bề mặt có hình dạng phức tạp.
  • Tính đàn hồi: Nhiều loại có khả năng đàn hồi cao, che phủ vết nứt nhỏ (dưới 0.5mm), giúp vật liệu không bị nứt vỡ khi kết cấu co giãn nhẹ.
  • Liên kết tốt: Độ bám dính tốt với nhiều loại bề mặt như bê tông, vữa, gạch.
  • Đa dạng màu sắc: Một số loại có thể có màu sắc (đặc biệt là gốc Acrylic) giúp tăng tính thẩm mỹ hoặc phản xạ nhiệt.
Ưu điểm:
  • Thi công nhanh, ít tốn công.
  • Tạo lớp màng liền mạch, không mối nối, giảm thiểu rủi ro thấm qua mối nối.
  • Thích hợp cho các bề mặt có nhiều chi tiết, góc cạnh.
  • Giá thành đa dạng, phù hợp với nhiều ngân sách.
Nhược điểm:
  • Độ dày màng phụ thuộc vào kỹ năng thi công và định mức vật liệu. Nếu thi công quá mỏng sẽ không đảm bảo hiệu quả.
  • Đòi hỏi bề mặt phải sạch sẽ, khô ráo hoàn toàn trước khi thi công để đảm bảo độ bám dính.
  • Khả năng chịu mài mòn, va đập kém hơn so với màng chống thấm dày.
  • Một số loại gốc dung môi có mùi nồng, yêu cầu thông thoáng tốt.
Ứng dụng phổ biến: Sân thượng, sàn mái, nhà vệ sinh, ban công, tường ngoài, hồ bơi (loại chuyên dụng).

3.2. Màng chống thấm

Màng chống thấm là các tấm vật liệu được sản xuất sẵn dưới dạng cuộn, sau đó được dán hoặc khò nóng trực tiếp lên bề mặt.
Đặc điểm:
  • Độ dày đồng nhất: Được sản xuất với độ dày tiêu chuẩn (ví dụ: 3mm, 4mm), đảm bảo hiệu quả chống thấm cao.
  • Độ bền cơ học cao: Chịu được lực xé, đâm thủng và va đập tốt.
  • Chịu nhiệt tốt: Đặc biệt là màng APP có khả năng chịu nhiệt độ cao và kháng UV tốt.
  • Khả năng giãn dài: Màng SBS có độ đàn hồi cao, thích ứng tốt với sự co giãn của kết cấu.
Ưu điểm:
  • Hiệu quả chống thấm vượt trội, đặc biệt cho các khu vực chịu áp lực nước lớn.
  • Dễ dàng kiểm soát chất lượng thi công (độ dày màng).
  • Tuổi thọ cao, bền bỉ theo thời gian.
Nhược điểm:
  • Thi công phức tạp hơn, đòi hỏi tay nghề cao, đặc biệt là màng khò nóng (có nguy cơ cháy nổ).
  • Tạo nhiều mối nối, yêu cầu xử lý cẩn thận để tránh thấm qua mối nối.
  • Khó thi công trên các bề mặt có nhiều chi tiết, góc cạnh phức tạp.
  • Giá thành thường cao hơn sơn chống thấm.
Ứng dụng phổ biến: Sân thượng, sàn mái (đặc biệt là mái bằng), tầng hầm, hồ bơi, móng.
Chống thấm hồ bơi
Chống thấm hồ bơi.

3.3. Hóa chất chống thấm

Nhóm này bao gồm các sản phẩm hoạt động dựa trên phản ứng hóa học với thành phần trong bê tông, hoặc được trộn vào bê tông để cải thiện khả năng chống thấm của vật liệu nền.
Đặc điểm:
  • Thẩm thấu sâu: Các hợp chất thẩm thấu vào mao quản bê tông, phản ứng tạo tinh thể không hòa tan, lấp đầy các lỗ rỗng.
  • Trở thành một phần của kết cấu: Không chỉ tạo lớp màng bề mặt mà còn làm cho chính kết cấu bê tông trở nên kháng nước.
  • Khả năng tự hàn gắn vết nứt: Một số loại có khả năng tự hàn gắn các vết nứt nhỏ (dưới 0.5mm) khi tiếp xúc với nước.
  • Chống thấm thuận và nghịch: Có thể áp dụng cho cả bề mặt tiếp xúc với nước (thuận) hoặc bề mặt ngược lại (nghịch).
Ưu điểm:
  • Hiệu quả lâu dài, không bị bong tróc hay lão hóa như lớp màng bề mặt.
  • Có khả năng chống thấm từ bên trong kết cấu.
  • Thích hợp cho các hạng mục chịu áp lực nước lớn như tầng hầm, bể ngầm.
  • Không bị ảnh hưởng bởi hư hại cơ học bề mặt sau khi thi công.
Nhược điểm:
  • Đòi hỏi bề mặt phải sạch sẽ, ẩm (để phản ứng hóa học xảy ra).
  • Thời gian đạt hiệu quả chống thấm hoàn toàn có thể kéo dài (do quá trình tinh thể hóa).
  • Yêu cầu trộn và thi công đúng tỷ lệ, kỹ thuật.
  • Ít được sử dụng cho các hạng mục thường xuyên thay đổi nhiệt độ gây co giãn lớn nếu không kết hợp với các phương pháp khác.
Ứng dụng phổ biến: Tầng hầm, bể nước ngầm, móng, tường chắn đất, các kết cấu bê tông khối lớn.
Chống thấm toàn diện
Chống thấm toàn diện.

3.4. Keo chống thấm

Keo chống thấm là các vật liệu dạng dẻo, được sử dụng để trám khe hở, vết nứt, hoặc các vị trí tiếp giáp giữa các vật liệu khác nhau. Chúng có khả năng bám dính tốt và đàn hồi để thích ứng với sự co giãn.
Đặc điểm:
  • Độ bám dính cao: Bám chắc vào nhiều loại bề mặt.
  • Đàn hồi tốt: Khả năng co giãn, thích nghi với sự dịch chuyển của khe nứt.
  • Chịu thời tiết: Nhiều loại có khả năng chịu UV, nhiệt độ và hóa chất tốt.
  • Dễ thi công: Thường được thi công bằng súng bắn keo.
Ưu điểm:
  • Giải pháp hiệu quả cho việc xử lý các khe co giãn, khe nứt, vị trí tiếp giáp, cổ ống.
  • Thi công nhanh gọn, linh hoạt.
  • Tuổi thọ cao nếu lựa chọn đúng loại và thi công chuẩn.
Nhược điểm:
  • Không phải là giải pháp chống thấm tổng thể cho một diện tích lớn.
  • Yêu cầu làm sạch kỹ lưỡng khe nứt, bề mặt tiếp xúc trước khi thi công.
  • Cần có băng chèn hoặc vật liệu đệm cho khe hở lớn để đảm bảo độ bám dính tối ưu.
Ứng dụng phổ biến: Trám khe co giãn (sàn, tường), xử lý cổ ống, xử lý vết nứt, khe tiếp giáp giữa các vật liệu khác nhau (ví dụ: khung cửa và tường).
Việc lựa chọn vật liệu chống thấm không chỉ dựa trên giá thành mà còn phải xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như: hạng mục cần chống thấm (đặc điểm sử dụng và mức độ tiếp xúc với nước), điều kiện thi công (nhiệt độ, độ ẩm, độ bằng phẳng của bề mặt), yêu cầu về tuổi thọ và độ bền, và ngân sách dự án.
Trong nhiều trường hợp, một giải pháp chống thấm tối ưu sẽ là sự kết hợp đa vật liệu. Điều quan trọng nhất là phải có quy trình thi công chuẩn mực và đội ngũ thợ lành nghề để đảm bảo vật liệu phát huy tối đa hiệu quả.

4. Quy trình chống thấm cơ bản: Các bước chuẩn bị, thi công, kiểm tra

Để đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình chống thấm, quy trình thi công chống thấm cần được thực hiện một cách tỉ mỉ và chuyên nghiệp qua các bước sau:

4.1. Chuẩn bị bề mặt

Đây là bước quan trọng nhất, quyết định độ bám dính và hiệu quả lâu dài của lớp chống thấm. Bề mặt cần được xử lý kỹ lưỡng để đảm bảo:
  • Sạch sẽ: Loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn, dầu mỡ, vữa thừa, rong rêu, tạp chất và các lớp vật liệu cũ bị bong tróc.
  • Khô ráo: Đảm bảo bề mặt không còn đọng nước hay ẩm ướt. Độ ẩm quá cao sẽ ảnh hưởng đến khả năng bám dính của vật liệu chống thấm.
  • Vững chắc: Sửa chữa các vết nứt, lỗ rỗng, lồi lõm trên bề mặt bằng vữa sửa chữa chuyên dụng để tạo mặt phẳng đồng nhất và chắc chắn.
  • Tạo độ nhám (nếu cần): Đối với một số bề mặt bê tông quá nhẵn, có thể cần chà nhám hoặc tạo nhám cơ học để tăng cường độ bám dính cho vật liệu chống thấm.

4.2. Thi công chống thấm

Sau khi bề mặt đã được chuẩn bị đạt chuẩn, tiến hành thi công vật liệu chống thấm theo hướng dẫn của nhà sản xuất, thường bao gồm các bước:
  • Pha trộn vật liệu (nếu có): Đối với các sản phẩm gốc xi măng polymer hoặc hóa chất, cần pha trộn đúng tỷ lệ theo hướng dẫn để đảm bảo tính chất vật liệu.
  • Thi công lớp lót (Primer - nếu cần): Một số hệ thống chống thấm yêu cầu lớp lót để tăng cường độ bám dính giữa vật liệu chống thấm chính và bề mặt nền.
Thi công vật liệu chống thấm:
  • Đối với tường: Lăn hoặc phun trực tiếp sản phẩm chống thấm lên bề mặt. Thông thường cần thi công từ 2 đến 3 lớp, mỗi lớp cách nhau một khoảng thời gian nhất định (thường là 2-4 giờ tùy loại vật liệu và điều kiện thời tiết) để lớp trước đủ khô.
  • Đối với sàn (nhà vệ sinh, sân thượng, ban công): Thi công 2-3 lớp vật liệu chống thấm (ví dụ như sản phẩm chống thấm đa năng), mỗi lớp cách nhau ít nhất 6-8 tiếng để đảm bảo độ khô hoàn toàn và tạo màng liên tục.
  • Xử lý các chi tiết đặc biệt: Tập trung xử lý kỹ các vị trí trọng yếu và dễ thấm như cổ ống xuyên sàn, chân tường, các góc cạnh, khe co giãn, vết nứt lớn bằng các vật liệu và kỹ thuật chuyên dụng (ví dụ: gia cố lưới thủy tinh, sử dụng băng trương nở, keo trám khe).
Bề mặt hoàn thiện sau khi thi công chống thấm sàn nhà vệ sinh
Bề mặt hoàn thiện sau khi thi công chống thấm sàn nhà vệ sinh.

4.3. Kiểm tra & Bảo vệ

Sau khi hoàn tất thi công lớp chống thấm, cần tiến hành kiểm tra để đảm bảo chất lượng:
  • Kiểm tra khả năng chịu nước: Đối với các khu vực như sân thượng, sàn mái, nhà vệ sinh, hồ bơi, cần tiến hành ngâm thử nước trong khoảng 24-48 giờ. Mục đích là để kiểm tra xem có bất kỳ vị trí nào bị rò rỉ hay không. Nếu phát hiện rò rỉ, cần khoanh vùng và xử lý lại ngay lập tức.
  • Thi công lớp bảo vệ (nếu cần): Sau khi kiểm tra và xác nhận lớp chống thấm đạt yêu cầu, cần thi công một lớp bảo vệ để tránh các tác động cơ học (ví dụ: đi lại, va đập) hoặc tác động của môi trường (nắng, mưa, UV) làm hỏng lớp chống thấm. Lớp bảo vệ có thể là lớp vữa cán, lớp gạch lát hoặc hỗn hợp xi măng với chất chống thấm.
  • Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình này sẽ giúp công trình của bạn được bảo vệ tối ưu khỏi các tác động của nước và độ ẩm, đảm bảo tuổi thọ và bền vững theo thời gian.

5. Tại sao chọn Giải pháp Chống Thấm Toàn Diện từ Dura?

Dura không chỉ cung cấp các sản phẩm chống thấm, mà còn mang đến một hệ sinh thái giải pháp toàn diện, được xây dựng trên nền tảng chất lượng sản phẩm, sự linh hoạt trong ứng dụng và cam kết lâu dài.
Các sản phẩm chống thấm từ Sơn Dura
Các sản phẩm chống thấm từ Sơn Dura.

5.1. Chất lượng sản phẩm hàng đầu

Dura tự hào về việc áp dụng công nghệ tiên tiến và quy trình sản xuất nghiêm ngặt để tạo ra các vật liệu chống thấm ưu việt:
  • Công nghệ và tiêu chuẩn sản xuất: Dura cam kết sử dụng 100% nguyên liệu từ các tập đoàn hóa chất hàng đầu thế giới như Dow (Hoa Kỳ), Dupont (Hoa Kỳ), Ashland (Hoa Kỳ), đảm bảo độ ổn định và chất lượng cao cho sản phẩm. Sản phẩm được phát triển dựa trên công nghệ Nano-Hydroprotex tiên tiến từ Anh Quốc.
  • Đặc tính ưu việt: Nhiều sản phẩm có khả năng đàn hồi cao, che phủ các vết nứt nhỏ (dưới 0.5mm), chịu được sự co giãn của kết cấu. Công nghệ chống tia UV được trang bị trong chống thấm sân thượng giúp màng chống thấm bền chặt, không bị xuống cấp nhanh chóng dưới tác động của ánh nắng mặt trời.
  • Thân thiện môi trường & an toàn: Sản phẩm của Dura thường có hàm lượng VOC thấp, không chứa các chất độc hại như chì, thủy ngân, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe người dùng.

5.2. Giải pháp toàn diện và linh hoạt

Dura cung cấp danh mục sản phẩm đa dạng, cho phép các chuyên gia thi công tùy chỉnh giải pháp phù hợp với mọi hạng mục và tình trạng thấm dột cụ thể:
  • Dura cung cấp đầy đủ các loại vật liệu phù hợp mọi hạng mục: Các giải pháp của Dura ứng dụng hiệu quả cho hầu hết các khu vực dễ thấm dột trong công trình, bao gồm: tường nhà, sân thượng, sàn mái, nhà vệ sinh,...
  • Khả năng tùy chỉnh: Sự đa dạng về vật liệu cho phép các kỹ sư và nhà thầu linh hoạt lựa chọn hoặc kết hợp nhiều loại sản phẩm để tạo ra một hệ thống chống thấm tối ưu, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của từng dự án cụ thể.

5.3. Đội ngũ chuyên gia và hỗ trợ kỹ thuật

Dura cam kết đồng hành cùng khách hàng và đối tác xuyên suốt quá trình thi công:
  • Tư vấn tận tâm và khảo sát: Dura cung cấp kênh liên hệ để khách hàng có thể nhận được tư vấn chuyên sâu về lựa chọn vật liệu và phương án thi công phù hợp nhất cho công trình của mình.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Các tài liệu kỹ thuật chi tiết cùng với đội ngũ hỗ trợ qua Hotline: 0909221117 luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và hướng dẫn thi công đúng kỹ thuật, đảm bảo vật liệu phát huy tối đa hiệu quả.
  • Dịch vụ thi công chuyên nghiệp: Các nhà phân phối và đối tác của Dura sở hữu đội ngũ thi công chuyên nghiệp, được đào tạo về sản phẩm của hãng để đảm bảo chất lượng công trình.
Đừng để thấm dột phá hủy giá trị công trình của bạn! Liên hệ ngay chuyên gia Dura theo Hotline: 0909221117 để được tư vấn giải pháp chống thấm tối ưu và bền vững nhất.
Sơn Dura mang đến những sản phẩm với các tính năng nổi bật
Sơn Dura mang đến những sản phẩm với các tính năng nổi bật.
Tham khảo Hệ thống sơn cao cấp của công trình Nhà Công Tử Bạc Liêu
Tham khảo Hệ thống sơn cao cấp của công trình Nhà Công Tử Bạc Liêu​.

6. Các câu hỏi thường gặp về chống thấm

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về chống thấm, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về tầm quan trọng và các giải pháp hiệu quả:
Câu hỏi 1: Chống thấm có cần thiết cho nhà mới xây không?
Trả lời: Hoàn toàn cần thiết và cực kỳ quan trọng! Nhiều người lầm tưởng nhà mới xây sẽ không bị thấm dột ngay, nhưng đây là một quan niệm sai lầm. Chống thấm cho nhà mới xây không chỉ là giải pháp khắc phục mà là một biện pháp phòng ngừa chủ động.
Câu hỏi 2: Chi phí chống thấm 1m² là bao nhiêu?
Trả lời: Chi phí chống thấm 1m² không có một con số cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Để nhận báo giá chính xác, cần có sự khảo sát cụ thể. Tuy nhiên, các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá bao gồm:
  • Hạng mục cần chống thấm: Mỗi khu vực như nhà vệ sinh, sân thượng, tường, tầng hầm, hồ bơi sẽ có yêu cầu kỹ thuật và vật liệu khác nhau, dẫn đến mức giá khác nhau.
  • Loại vật liệu chống thấm: Các vật liệu như sơn chống thấm, màng chống thấm (khò nóng, tự dính), hóa chất thẩm thấu, keo trám khe... có giá thành và đặc tính riêng biệt. Vật liệu cao cấp, chuyên dụng thường có giá cao hơn nhưng mang lại hiệu quả và độ bền vượt trội.
  • Tình trạng bề mặt và mức độ hư hại: Bề mặt cần xử lý càng phức tạp (nứt nhiều, rêu mốc nặng, cần tháo dỡ lớp cũ...) thì chi phí nhân công và vật tư phụ trợ sẽ tăng lên.
  • Quy mô công trình: Diện tích chống thấm lớn có thể nhận được ưu đãi về giá vật tư hoặc nhân công.
  • Đơn vị thi công: Các đơn vị uy tín, chuyên nghiệp với đội ngũ thợ lành nghề thường có mức giá cạnh tranh tương xứng với chất lượng dịch vụ và chế độ bảo hành.
Để có báo giá chi tiết và phù hợp nhất với công trình của bạn, bạn nên liên hệ trực tiếp với Dura theo Hotline: 0909221117 để được khảo sát và tư vấn cụ thể.
Câu hỏi 3: Vật liệu chống thấm Dura có độc hại không?
Trả lời: Các sản phẩm chống thấm của Dura, đặc biệt là dòng sơn, được nghiên cứu và phát triển với cam kết về sự an toàn và thân thiện môi trường.
Câu hỏi 4: Tôi có thể tự chống thấm tại nhà không?
Trả lời: Việc tự chống thấm tại nhà có thể thực hiện được đối với một số hạng mục đơn giản và nếu bạn có đủ kiến thức, kỹ năng cơ bản. Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ lưỡng:
Khi nào có thể tự làm:
  • Vết nứt nhỏ trên tường: Sử dụng các loại keo trám khe chuyên dụng hoặc sơn chống thấm đàn hồi.
  • Tường bị ẩm mốc nhẹ: Vệ sinh bề mặt và sử dụng sơn chống thấm ngoại thất hoặc nội thất phù hợp.
  • Chống thấm một số khu vực nhỏ, dễ thi công: Ví dụ như ban công, logia có diện tích nhỏ và không yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
Dura có các sản phẩm dễ thi công: Một số sản phẩm sơn chống thấm của Dura được thiết kế để người dùng có thể tự thi công theo hướng dẫn, phù hợp cho hộ gia đình.
Khi nào nên thuê chuyên gia:
  • Thấm dột nghiêm trọng và phức tạp: Các hạng mục như sân thượng, nhà vệ sinh, tầng hầm, hồ bơi đòi hỏi kỹ thuật cao, xử lý chi tiết phức tạp, và vật liệu chuyên dụng.
  • Thấm dột liên quan đến kết cấu: Các vết nứt lớn, lún nứt cần được đánh giá bởi kỹ sư xây dựng.
  • Không có đủ kinh nghiệm và dụng cụ: Việc thi công sai kỹ thuật có thể khiến tình trạng thấm dột trở nên nghiêm trọng hơn và tốn kém chi phí khắc phục sau này.
  • Yêu cầu bảo hành dài hạn: Các đơn vị chuyên nghiệp thường cung cấp chế độ bảo hành rõ ràng cho dịch vụ thi công của họ.
Lời khuyên từ chuyên gia là nếu bạn không tự tin vào khả năng của mình, hãy liên hệ với các đơn vị chống thấm chuyên nghiệp. Họ có kinh nghiệm, thiết bị và vật liệu phù hợp để đảm bảo hiệu quả chống thấm triệt để và bền vững.
Trang chủ SƠN HIỆU ỨNG Tư vấn